nông phẩm
Các từ đồng nghĩa:
- nông sản
- nông sản phẩm
- nông sản thực phẩm
- nông sản chế biến
- nông sản tươi sống
- nông sản sạch
- nông sản hữu cơ
- nông sản địa phương
- nông sản xuất khẩu
- nông sản tiêu dùng
- nông sản truyền thống
- nông sản công nghệ cao
- nông sản đa dạng
- nông sản phong phú
- nông sản chất lượng
- nông sản bền vững
- nông sản an toàn
- nông sản giá trị
- nông sản đặc sản
- nông sản nguyên liệu