nội vụ - từ đồng nghĩa, nội vụ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- công việc nội bộ
- bộ nội vụ
- chính sách nội bộ
- quản lý nội bộ
- công tác nội bộ
- ngành nội vụ
- hoạt động nội bộ
- chương trình nội vụ
- cơ quan nội vụ
- nhiệm vụ nội bộ
- quy định nội bộ
- thủ tục nội bộ
- dự án nội vụ
- phòng nội vụ
- tổ chức nội vụ
- hành chính nội bộ
- quản trị nội bộ
- giải quyết nội vụ
- thông tin nội bộ
- điều hành nội bộ