nội địa
Các từ đồng nghĩa:
- trong nước
- ở trong nước
- vùng nội địa
- vùng ở sâu trong nước
- ở sâu trong nước
- vùng đất liền
- khu vực nội địa
- khu vực trong nước
- nước nhà
- đất nước
- nội địa hóa
- vùng nội địa hóa
- khu vực không biển
- vùng không biển
- vùng đất trong nước
- khu vực không ven biển
- vùng không ven biển
- nơi không ven biển
- khu vực nội địa hóa
- vùng đất liền trong nước