Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhuộm
nhuộm
Các từ đồng nghĩa:
nhuộm màu
thuốc nhuộm
màu nhuộm
nhuộm lại màu
sắc tố
mực in
sờn
tạo màu
cồn thuốc
nhuộn
pha màu
nhuộm sắc
nhuộm bột
nhuộm vải
nhuộm tóc
nhuộm da
nhuộm giấy
nhuộm thực phẩm
nhuộm nước
nhuộm hóa chất
nhuộm nghệ thuật
Chia sẻ bài viết: