nhuộm - từ đồng nghĩa, nhuộm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhuộm màu
- thuốc nhuộm
- màu nhuộm
- nhuộm lại màu
- sắc tố
- mực in
- sờn
- tạo màu
- cồn thuốc
- nhuộn
- pha màu
- nhuộm sắc
- nhuộm bột
- nhuộm vải
- nhuộm tóc
- nhuộm da
- nhuộm giấy
- nhuộm thực phẩm
- nhuộm nước
- nhuộm hóa chất
- nhuộm nghệ thuật