Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhuệ khí
nhuệ khí
Các từ đồng nghĩa:
khí phách
tinh thần
chí khí
động lực
quyết tâm
sự quyết đoán
tinh thần đồng đội
nhiệt huyết
sự hăng hái
sự phấn chấn
sự tự tin
sự kiên định
sự dũng cảm
sự hăng say
sự nỗ lực
sự bền bỉ
sự nhiệt tình
sự hăng hái
sự phấn đấu
sự quyết chí
Chia sẻ bài viết: