nhoi nhói - từ đồng nghĩa, nhoi nhói - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhói
- đậu
- đau nhức
- đau đớn
- châm chích
- làm đau
- đau buốt
- đau nhói
- đau rát
- đau thắt
- đau xé
- đau quặn
- đau âm ỉ
- đau nhói từng cơn
- đau tê
- đau nhức nhối
- đau lâm râm
- đau nhức ê ẩm
- đau đớn tột cùng
- đau đớn thấu trời