nhiều chuyện
Các từ đồng nghĩa:
- lắm chuyện
- nhiều câu chuyện
- tầng tầng lớp lớp
- nhiều điều
- nhiều lời
- nhiều thông tin
- nhiều ý kiến
- nhiều thắc mắc
- nhiều vấn đề
- nhiều sự kiện
- nhiều tin tức
- nhiều chuyện trò
- nhiều cuộc trò chuyện
- nhiều câu hỏi
- nhiều mối quan tâm
- nhiều khía cạnh
- nhiều góc nhìn
- nhiều điều cần bàn
- nhiều điều cần nói
- nhiều điều cần thảo luận