nhiệt biểu
Các từ đồng nghĩa:
- nhiệt kế
- nhiệt kế điện tử
- nhiệt kế thủy ngân
- nhiệt kế hồng ngoại
- nhiệt kế y tế
- nhiệt kế phòng
- nhiệt kế bể nước
- nhiệt kế đo nhiệt độ
- nhiệt kế kỹ thuật số
- nhiệt kế bầu
- nhiệt kế rắn
- nhiệt kế lỏng
- nhiệt kế băng
- nhiệt kế bề mặt
- nhiệt kế không tiếp xúc
- nhiệt kế đo môi trường