nhân nhượng
Các từ đồng nghĩa:
- nhượng bộ
- sự thỏa hiệp
- sự đồng ý
- sự thỏa thuận
- sự ủy quyền
- sự chấp nhận
- cấp phép
- sự cấp phép
- sự cho phép
- sự nhượng quyền
- sự chấp thuận
- sự đồng thuận
- sự nhượng lại
- sự nhượng giao
- sự nhượng quyền sử dụng
- sự nhượng quyền lợi
- sự nhượng bộ quyền lợi
- sự nhượng bộ ý kiến
- sự nhượng bộ điều kiện
- sự nhượng bộ yêu cầu