nhân loại học - từ đồng nghĩa, nhân loại học - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhân chủng học
- nhân học
- dân tộc học
- nhân học văn hóa
- văn hóa học
- xã hội học
- khoa học xã hội
- khoa học nhân văn
- nhân sinh học
- nhân học so sánh
- nhân học ứng dụng
- nhân học phát triển
- nhân học lịch sử
- nhân học môi trường
- nhân học tâm lý
- nhân học chính trị
- nhân học ngôn ngữ
- nhân học tôn giáo
- nhân học đô thị
- nhân học nông thôn