nhạc tính - từ đồng nghĩa, nhạc tính - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- âm nhạc
- nhạc điệu
- giai điệu
- hoạ âm
- nhạc điệu học
- tính nhạc
- nhạc cảm
- nhạc lý
- nhạc tính chất
- tính chất âm nhạc
- âm hưởng
- nhạc sắc
- nhạc tính cách
- nhạc tính chất
- nhạc tính biểu cảm
- nhạc tính nghệ thuật
- nhạc tính văn hóa
- nhạc tính ngữ điệu
- nhạc tính ngữ âm
- nhạc tính ngữ nghĩa