nhạc sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- nhà soạn nhạc
- người viết nhạc
- nghệ sĩ biểu diễn
- nhạc công
- nhạc trưởng
- người chơi nhạc cụ
- người chơi đàn
- nghệ sĩ solo
- người sáng tác
- người sáng tác âm nhạc
- nhạc sĩ sáng tác
- người làm nhạc
- nhà sản xuất âm nhạc
- người hòa âm
- người phối khí
- người biểu diễn
- người trình diễn
- người chơi nhạc
- người sáng tác ca khúc
- người viết lời bài hát