nhạc điện tử
Các từ đồng nghĩa:
- nhạc synth
- nhạc techno
- nhạc house
- nhạc trance
- nhạc EDM
- nhạc điện tử dance
- nhạc điện tử ambient
- nhạc điện tử experimental
- nhạc điện tử pop
- nhạc điện tử hip hop
- nhạc điện tử chill
- nhạc điện tử downtempo
- nhạc điện tử trap
- nhạc điện tử lo-fi
- nhạc điện tử future bass
- nhạc điện tử dubstep
- nhạc điện tử industrial
- nhạc điện tử orchestral
- nhạc điện tử acoustic
- nhạc điện tử fusion