ngừng tay
Các từ đồng nghĩa:
- dừng tay
- ngừng lại
- ngừng tiếp tục
- dừng lại
- tạm dừng
- ngừng
- ngừng hoạt động
- ngừng công việc
- ngừng hành động
- dừng hoạt động
- tạm ngừng
- ngừng tiến trình
- ngừng thực hiện
- dừng thực hiện
- ngừng làm
- dừng mọi hoạt động
- ngừng mọi hành động
- ngừng thao tác
- dừng mọi công việc
- ngừng thực thi