ngựa con háu đá
Các từ đồng nghĩa:
- ngựa non háu đá
- ngựa con
- ngựa trẻ
- ngựa chưa trưởng thành
- ngựa non
- ngựa con hiếu động
- ngựa con nghịch ngợm
- ngựa con tinh nghịch
- ngựa con bướng bỉnh
- ngựa con ương ngạnh
- ngựa con khờ khạo
- ngựa con ngốc nghếch
- ngựa con vụng về
- ngựa con lém lỉnh
- ngựa con mải chơi
- ngựa con thích chạy nhảy
- ngựa con thích khám phá
- ngựa con hiếu kỳ
- ngựa con không nghe lời
- ngựa con thích nghịch