Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngót nghét
ngót nghét
Các từ đồng nghĩa:
gần đủ
hầu đủ
sát đủ
gần sát
hơi thiếu
chỉ thiếu
khoảng
xấp xỉ
gần như
đủ gần
gần kề
gần như đủ
chưa đủ
chưa tròn
hơi thừa
gần đủ số
gần đủ tuổi
gần đủ tiền
gần đủ mức
gần đủ tiêu chuẩn
Chia sẻ bài viết: