ngót nghét - từ đồng nghĩa, ngót nghét - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gần đủ
- hầu đủ
- sát đủ
- gần sát
- hơi thiếu
- chỉ thiếu
- khoảng
- xấp xỉ
- gần như
- đủ gần
- gần kề
- gần như đủ
- chưa đủ
- chưa tròn
- hơi thừa
- gần đủ số
- gần đủ tuổi
- gần đủ tiền
- gần đủ mức
- gần đủ tiêu chuẩn