ngòi viết
Các từ đồng nghĩa:
- ngòi bút
- đầu ngòi bút
- cắm ngòi cho
- làm ngòi cho
- đầu mũi
- cắm đầu nhọn vào
- ngòi viết mực
- ngòi viết bi
- ngòi viết chì
- ngòi viết nước
- ngòi viết gel
- ngòi viết máy
- ngòi viết tự động
- ngòi viết thay thế
- ngòi viết sắc
- ngòi viết tròn
- ngòi viết nhọn
- ngòi viết dẹt
- ngòi viết mảnh
- ngòi viết lớn