Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngóc ngách
ngóc ngách
Các từ đồng nghĩa:
hốc tường
lối đi
đường hẻm
nơi ẩn nấp
lô nhô
góc khuất
ngõ ngách
khe hở
đường nứt
góc tối
khoang nhỏ
khoảng tối
khoảng trống
khoang hẹp
nơi chật chội
góc nhỏ
khoảng khuất
khoang bí mật
khoang ẩn
góc khuất ánh sáng
Chia sẻ bài viết: