ngóc đầu
Các từ đồng nghĩa:
- ngẩng đầu lên
- nhìn lên
- ngóc lên
- ngẩng cao đầu
- ngó lên
- nhìn về phía trên
- ngẩng mặt
- ngó cao
- hướng lên
- đưa mắt lên
- nghiêng đầu lên
- ngẩng cổ
- ngẩng mặt lên
- nhìn về phía trời
- ngó về phía trên
- đưa đầu lên
- đưa mắt nhìn lên
- ngẩng đầu
- ngóc cổ
- ngó lên trên
- hướng mặt lên