ngoại ô
Các từ đồng nghĩa:
- ven đô
- thuộc ngoại ô
- ngoại thành
- nông thôn
- vùng ven
- vùng ngoại ô
- khu vực ngoại ô
- làng quê
- vùng ngoại thành
- khu vực ven đô
- phố ngoại ô
- khu vực nông thôn
- đất ngoại ô
- khu vực nông thôn
- vùng lân cận
- khu vực lân cận
- vùng ngoại vi
- khu vực ngoại vi
- vùng rìa thành phố
- khu vực rìa thành phố