Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngộ sát
ngộ sát
Các từ đồng nghĩa:
tội ngộ sát
cố ý
giết người
tội giết người
tội ác
ám sát
làm chết người
sát hại
hành vi vô ý
hành vi không chủ ý
sát nhân
tội phạm
hành động không cố ý
hành động vô tình
hành vi gây chết người
tội lỗi
hành vi sai trái
hành vi gây hại
Chia sẻ bài viết: