Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiêng mình
nghiêng mình
Các từ đồng nghĩa:
cúi đầu
kính cẩn
tỏ lòng kính trọng
tưởng nhớ
ngã người
chùng xuống
còng lưng
nghiêng người
hạ mình
quỳ gối
đầu cùi
thấp người
đứng khom
ngã người
gục đầu
nghiêng ngả
điệu bộ khiêm nhường
hạ thấp
tôn kính
thể hiện sự tôn trọng
Chia sẻ bài viết: