nghiên cứu sinh
Các từ đồng nghĩa:
- học viên cao học
- nghiên cứu viên
- học viện nghiên cứu
- sinh viên nghiên cứu
- nghiên cứu sinh tiến sĩ
- nghiên cứu sinh thạc sĩ
- nghiên cứu sinh đại học
- nghiên cứu sinh độc lập
- nghiên cứu sinh chuyên ngành
- nghiên cứu sinh khoa học
- nghiên cứu sinh thực nghiệm
- nghiên cứu sinh lý thuyết
- nghiên cứu sinh ứng dụng
- nghiên cứu sinh quốc tế
- nghiên cứu sinh nội trú
- nghiên cứu sinh ngoại trú
- nghiên cứu sinh tại chức
- nghiên cứu sinh tự do
- nghiên cứu sinh chuyên sâu
- nghiên cứu sinh đa ngành