ngày tết
Các từ đồng nghĩa:
- tết
- tết âm lịch
- lễ hội mùa xuân
- ngày tết Nguyên Đán
- lễ hội đón xuân
- ngày đầu năm
- tết cổ truyền
- tết Nguyên Đán
- Lễ hội gia đình
- ngày sum họp
- ngày lễ lớn
- tết đoàn viên
- tết trồng cây
- ngày lễ hội
- ngày vui
- tết quê
- tết miền Bắc
- tết miền Trung
- tết miền Nam
- lễ hội truyền thống