nét
Các từ đồng nghĩa:
- đường nét
- nét vẽ
- nét mặt
- nét bút
- nét đặc trưng
- nét chính
- nét nổi bật
- nét khắc họa
- nét biểu cảm
- nét riêng
- nét tinh tế
- nét hài hòa
- nét đặc sắc
- nét phác thảo
- nét lông mày
- nét cảm xúc
- nét hình
- nét đẹp
- nét nghệ thuật
- nét truyền thống