nên làm - từ đồng nghĩa, nên làm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cần làm
- nên thực hiện
- nên tiến hành
- nên thực thi
- nên thực hiện
- nên hành động
- nên làm theo
- nên tuân theo
- nên chấp hành
- nên thực hiện theo
- nên đáp ứng
- nên hoàn thành
- nên thực hiện nhiệm vụ
- nên thực hiện trách nhiệm
- nên làm việc
- nên hành xử
- nên hành động theo
- nên tuân thủ
- nên theo đuổi
- nên thực hiện kế hoạch