nát gan - từ đồng nghĩa, nát gan - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gan bị hỏng
- gan nhiễm mỡ
- xơ gan
- gan yếu
- gan tổn thương
- gan viêm
- gan xơ
- gan sưng
- gan không khỏe
- gan kém
- gan suy
- gan độc
- gan thối
- gan xấu
- gan mỡ
- gan hư
- gan xơ hóa
- gan bị bệnh
- gan không hoạt động
- gan không bình thường