Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nát gan
nát gan
Các từ đồng nghĩa:
gan bị hỏng
gan nhiễm mỡ
xơ gan
gan yếu
gan tổn thương
gan viêm
gan xơ
gan sưng
gan không khỏe
gan kém
gan suy
gan độc
gan thối
gan xấu
gan mỡ
gan hư
gan xơ hóa
gan bị bệnh
gan không hoạt động
gan không bình thường
Chia sẻ bài viết: