nạn nhân
Các từ đồng nghĩa:
- người bị hại
- khổ chủ
- bên bị thương
- nạn nhân hóa
- người bị lừa
- người bị nạn
- người bị thương
- vật bị hy sinh
- người chết
- người bị chết vì
- bi thương
- nạn nhân chiến tranh
- nạn nhân của chính sách
- nạn nhân xã hội
- nạn nhân thiên tai
- nạn nhân bạo lực
- nạn nhân tội phạm
- nạn nhân tai nạn
- nạn nhân lạm dụng
- nạn nhân bất công