năm ngoái
Các từ đồng nghĩa:
- năm cũ
- năm vừa qua
- năm trước
- năm dương lịch
- cuối năm
- quý trước
- năm vừa rồi
- năm trước đó
- năm đã qua
- năm trước nữa
- năm trước đây
- năm đã mất
- năm đã trôi
- năm đã qua đi
- năm đã qua
- năm trước mắt
- năm cũ kỹ
- năm cũ xưa
- năm tháng trước
- năm tháng đã qua