Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
muôn thuở
muôn thuở
Các từ đồng nghĩa:
vĩnh cửu
vĩnh viễn
mãi mãi
mãi mãi và mãi mãi
đời đời
muôn đời
bền bỉ
luôn luôn
lượn
nghìn thu
vô tận
mãi mãi và một ngày
thời gian vô tận
không bao giờ kết thúc
mãi mãi mãi
mãi mãi không ngừng
mãi mãi mãi mãi
mãi mãi mãi mãi mãi
mãi mãi không dứt
mãi mãi không ngừng nghỉ
Chia sẻ bài viết: