Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
một lòng
một lòng
Các từ đồng nghĩa:
một dạ
đồng lòng
nhất trí
hướng về
đoàn kết
chung sức
chung lòng
tâm huyết
trung thành
kiên định
thống nhất
cùng nhau
một ý
một tâm
chung một lòng
đồng tâm
hợp sức
cùng chí
một mực
một hướng
Chia sẻ bài viết: