móng guốc - từ đồng nghĩa, móng guốc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mỏng
- guốc
- móng chân
- móng tay
- móng vuốt
- móng cứng
- móng động vật
- móng trâu
- móng bò
- móng ngựa
- móng heo
- móng thú
- móng vật
- móng cái
- móng cái trâu
- móng cái bò
- móng cái ngựa
- móng cái heo
- móng cái thú
- móng cái vật