mở toang - từ đồng nghĩa, mở toang - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mở rộng
- mở cửa
- mở ra
- mở hé
- mỡ bụng
- mở tung
- mở rộng rãi
- mở phanh
- mở to
- mở hết
- mở thoáng
- mở thông
- mở tràn
- mở lối
- mở ngỏ
- mở rộng cửa
- mở rộng không gian
- mở rộng tầm nhìn
- mở rộng địa bàn
- mở rộng cơ hội