mị dân
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ mỵ dân
- kẻ phỉnh nịnh
- kẻ lừa dối
- kẻ xảo quyệt
- kẻ mị hoặc
- kẻ dối trá
- kẻ mánh khóe
- kẻ lừa gạt
- kẻ mị dân chủ
- kẻ mị dân chính trị
- kẻ mị dân xã hội
- kẻ mị dân tâm lý
- kẻ mị dân quần chúng
- kẻ mị dân lợi ích
- kẻ mị dân quyền lực
- kẻ mị dân cảm xúc
- kẻ mị dân ý thức
- kẻ mị dân tư tưởng
- kẻ mị dân chiến lược
- kẻ mị dân truyền thông