mệnh bạc
Các từ đồng nghĩa:
- bạc mệnh
- số phận
- định mệnh
- nghiệt ngã
- khổ mệnh
- mệnh trời
- mệnh số
- số phận hẩm hiu
- số phận nghiệt ngã
- mệnh khổ
- mệnh nợ
- mệnh trời định
- số phận đen đủi
- số phận bi thảm
- mệnh bạc bẽo
- mệnh bạc phận
- mệnh bạc khổ
- mệnh bạc hẩm hiu
- mệnh bạc nghiệt ngã
- mệnh bạc xô đẩy