máy lạnh
Các từ đồng nghĩa:
- máy điều hòa
- máy làm lạnh
- máy lạnh không khí
- máy làm mát
- máy làm lạnh không khí
- máy điều hòa không khí
- máy làm lạnh nước
- máy làm lạnh khí
- máy làm lạnh di động
- máy làm mát không khí
- máy làm lạnh trung tâm
- máy làm lạnh công nghiệp
- máy làm lạnh mini
- máy làm lạnh gia đình
- máy làm lạnh tủ
- máy làm lạnh âm trần
- máy làm lạnh treo tường
- máy làm lạnh di động
- máy làm lạnh inverter