mặt dày
Các từ đồng nghĩa:
- trơ trẽn
- không biết xấu hổ
- mặt dày dạn
- mặt dày mày dạn
- vô liêm sỉ
- không biết ngượng
- mặt dày như đá
- mặt dày như sắt
- mặt dày như vỏ bưởi
- mặt dày như tôn
- mặt dày như thép
- mặt dày như gỗ
- mặt dày như bùn
- mặt dày như đất
- mặt dày như mỡ
- mặt dày như mây
- mặt dày như mực
- mặt dày như bùn
- mặt dày như bã
- mặt dày như bọt