mắm tôm
Các từ đồng nghĩa:
- mậm
- mắm cá
- mắm ruốc
- mắm nêm
- mắm tôm chua
- mắm tôm sống
- mắm tôm nguyên chất
- mắm tôm pha
- mắm tôm chưng
- mắm tôm xào
- mắm tôm trộn
- mắm tôm chấm
- mắm tôm tỏi
- mắm tôm ớt
- mắm tôm hành
- mắm tôm tiêu
- mắm tôm gừng
- mắm tôm chua ngọt
- mắm tôm cay
- mắm tôm đặc sản