mã số
Các từ đồng nghĩa:
- mã định danh
- mã hiệu
- mạ dảnh
- mã phân loại
- mã bưu chính
- mã số điện thoại
- mã sản phẩm
- mã hàng
- mã số thuế
- mã số tài khoản
- mã số chứng minh
- mã số sinh viên
- mã số nhân viên
- mã số khách hàng
- mã số giao dịch
- mã số bảo hiểm
- mã số vận đơn
- mã số chứng từ
- mã số kiểm tra