Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lũy
lũy
Các từ đồng nghĩa:
tích lũy
cộng dồn
thu thập
tâng lên
thêm vào
tổng cộng
chất đống
gom góp
tích trữ
dồn lại
tích hợp
kết hợp
tích tụ
tích lũy tài sản
tích lũy kinh nghiệm
tích lũy kiến thức
tích lũy vốn
tích lũy năng lượng
tích lũy thông tin
tích lũy dữ liệu
tích lũy hàng hóa
Chia sẻ bài viết: