luật gia
Các từ đồng nghĩa:
- luật sư
- nhà luật học
- chuyên gia pháp lý
- cố vấn pháp lý
- người bào chữa
- nhà viết luật
- nhà nghiên cứu pháp luật
- chuyên viên pháp lý
- giảng viên luật
- nhà phân tích pháp lý
- người tư vấn pháp lý
- người nghiên cứu luật
- chuyên gia luật
- nhà hoạt động pháp lý
- người thực hành luật
- người làm luật
- người bảo vệ quyền lợi
- người đại diện pháp lý
- người thực thi pháp luật