luận điệu
Các từ đồng nghĩa:
- lập luận
- khẳng định
- sự khẳng định
- lời tuyên bố
- sự tuyên bố
- lời cầu xin
- khiếu nại
- sự phản đối
- bị cáo buộc
- lời biện hộ
- lời giải thích
- lời phê phán
- lời chỉ trích
- lời tố cáo
- lời khẳng định
- lời phản biện
- lời lập luận
- lời bào chữa
- lời nhấn mạnh
- lời khuyến cáo