lợn sữa - từ đồng nghĩa, lợn sữa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lợn con
- lợn nhỏ
- lợn non
- lợn mới sinh
- lợn bú
- lợn giống
- lợn cái
- lợn đực
- lợn mán
- lợn cỏ
- lợn địa phương
- lợn thịt
- lợn sữa trắng
- lợn sữa đen
- lợn sữa lai
- lợn sữa địa phương
- lợn sữa nuôi
- lợn sữa thương phẩm
- lợn sữa giống
- lợn sữa sạch