lò rèn
Các từ đồng nghĩa:
- xưởng rèn
- phân xưởng rèn
- cơ sở rèn
- tiệm rèn
- xưởng chế tạo
- cơ sở chế tạo
- nơi rèn
- công xưởng
- xưởng sản xuất
- xưởng thủ công
- cơ sở sản xuất
- nơi chế tạo
- cơ sở gia công
- xưởng gia công
- công trình rèn
- nơi làm đồ sắt
- cơ sở làm đồ sắt
- xưởng làm đồ sắt
- tiệm làm đồ sắt
- cơ sở chế biến sắt