lĩnh xướng
Các từ đồng nghĩa:
- hát đơn ca
- hát solo
- hát chính
- hát trước
- hát lẻ
- hát một mình
- hát độc tấu
- hát dẫn
- hát mở đầu
- hát khởi xướng
- hát tiên phong
- hát chủ đạo
- hát dẫn dắt
- hát đi đầu
- hát nổi bật
- hát riêng
- hát tách biệt
- hát độc lập
- hát riêng lẻ
- hát một đoạn