lính dù
Các từ đồng nghĩa:
- lính bay
- lính nhảy dù
- lính đặc nhiệm
- lính không quân
- lính chiến đấu
- lính thả dù
- lính vận tải
- lính tấn công
- lính xung kích
- lính phản ứng nhanh
- lính trinh sát
- lính cứu hộ
- lính bảo vệ
- lính chiến thuật
- lính cơ động
- lính hỗ trợ
- lính pháo binh
- lính bộ binh
- lính hải quân