lễ tân
Các từ đồng nghĩa:
- tiếp tân
- nhân viên tiếp đón
- người tiếp khách
- nhân viên thư ký
- trợ lý cá nhân
- người lễ tân
- nhân viên lễ tân
- người tiếp nhận
- người hướng dẫn
- người phục vụ
- người đón tiếp
- nhân viên phục vụ
- người tổ chức sự kiện
- người quản lý sự kiện
- người điều phối
- người đại diện
- người giao tiếp
- người tiếp xúc
- người chăm sóc khách hàng
- người hỗ trợ khách hàng