lệ ngoại
Các từ đồng nghĩa:
- ngoại lệ
- sự ngoại lệ
- loại trừ
- sự loại ra
- cái loại ra
- sự trừ ra
- ngoại trừ
- cái trừ ra
- không loại trừ
- đặc biệt
- trường hợp đặc biệt
- ngoại lệ đặc biệt
- sự khác biệt
- khác biệt
- không giống
- không theo quy tắc
- không theo chuẩn
- không theo thông lệ
- không theo thông thường
- trường hợp ngoại lệ