lán trại
Các từ đồng nghĩa:
- lều
- nhà tắm
- trai
- nhà dã ngoại
- nhà di động
- bến bãi
- khu vực tạm trú
- khu lán
- nhà nghỉ tạm
- khổ tâm
- nhà tạm bợ
- khu vực công trường
- nhà lắp ghép
- khu vực lưu trú
- nhà tạm thời
- trại tạm
- khu vực nghỉ ngơi
- nhà ở tạm
- khu vực sinh hoạt
- nhà trại