Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm thịt
làm thịt
Các từ đồng nghĩa:
sát sinh
giết
mố
tàn sát
giết chóc
người giết mổ
người làm thịt
người chế biến
người làm da
người bán thịt
giết hại
tiêu diệt
hạ sát
thịt mỡ
xử lý thịt
hủy diệt
làm thịt động vật
làm thịt gia súc
làm thịt gia cầm
làm thịt thú
Chia sẻ bài viết: